Khối lượng bản thân | 89 kg |
Dài x rộng x cao | 1,796 x 680 x 1,085 mm |
Khoảng cách trục xe | 1,298 mm |
Độ cao yên | 742 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 132 mm |
Điện áp | 48 V |
Dung lượng pin | 30.6 Ah |
Thời gian sạc từ 0% tới 100% | 7 giờ 20 phút |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Khoảng cách di chuyển | Khoảng 50 km (thử nghiệm nội bộ Honda WMTC) |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J |
Dung tích cốp xe | 26 L *Dữ liệu thông số kỹ thuật trên đây tạm thời có thể thay đổi theo kết quả Đăng kiểm. |
Khối lượng bản thân Air Blade 125 | 113 kg |
Khối lượng bản thân Air Blade 160 | 114 kg |
Dài x rộng x cao Air Blade 125 | 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Dài x rộng x cao Air Blade 160 | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục xe | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125 | 141mm |
Khoảng sáng gầm xe Air Blade 160 | 142mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125 | 2,14l/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 160 | 2,19l/100km |