Khối lượng bản thân Air Blade 125 | 113 kg |
Khối lượng bản thân Air Blade 160 | 114 kg |
Dài x rộng x cao Air Blade 125 | 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Dài x rộng x cao Air Blade 160 | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục xe | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125 | 141mm |
Khoảng sáng gầm xe Air Blade 160 | 142mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125 | 2,14l/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 160 | 2,19l/100km |